giả dối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả dối+ adj
- false; deceitful
- tất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dối
All her cordiality is a sham
- tất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả dối"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả dối":
gia dĩ già đời giả dối - Những từ có chứa "giả dối" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 639